Keo Dán Kim Loại 2 Thành Phần Nào Chịu Nhiệt, Chịu Lực Tốt Nhất?

1. Giới thiệu: Vì sao cần keo dán kim loại chịu lực – chịu nhiệt?

1. Giới thiệu: Vì sao cần keo dán kim loại chịu lực – chịu nhiệt?

Keo dán kim loại trở thành giải pháp thay thế hiệu quả giúp tạo liên kết chắc chắn, chịu nhiệt, chịu lực và phù hợp cho nhiều ứng dụng khẩn cấp.Trong các ngành cơ khí, bảo trì nhà máy, sản xuất công nghiệp… việc liên kết kim loại luôn là thử thách lớn nếu không có thiết bị hàn hoặc cần sửa chữa nhanh.

Đối với kỹ sư bảo trì, việc chọn đúng loại keo dán kim loại 2 thành phần sẽ quyết định 80% độ bền của mối dán. Đặc biệt khi cần dán thép, inox, nhôm, gang hoặc kết hợp kim loại với nhựa, gỗ, cao su…, các dòng Epoxy WEICON luôn được ưu tiên nhờ độ bền cơ học vượt trội.

2. Phân loại keo dán kim loại thông dụng hiện nay

Dưới đây là so sánh ngắn gọn nhưng chính xác giữa hai nhóm keo dán kim loại mạnh nhất hiện nay:

2.1. Keo Epoxy 2 thành phần (Epoxy Adhesive)

Đặc điểm nổi bật:

  • Chịu nhiệt tốt: từ –35°C đến +200°C tùy dòng sản phẩm

  • Độ bền kéo và bám dính cực cao

  • Kháng dầu, kháng hóa chất, chịu rung

  • Tạo liên kết cứng chắc như kim loại thật

Ứng dụng:

  • Dán kim loại – inox – nhôm – gang – đồng

  • Hàn lạnh (bít lỗ, trám nứt, sửa bể bồn dầu, bồn áp lực)

  • Dán chi tiết chịu lực như bánh răng, vỏ máy, trục, gá kẹp

Ưu điểm:

  • Bền nhất trong các loại keo dán kim loại

  • Thay thế mối hàn trong nhiều tình huống khẩn cấp

  • Dùng được trên nhiều vật liệu khác như nhựa cứng, gỗ, gốm

Hạn chế:

  • Thời gian đóng rắn lâu hơn so với keo tức thì

  • Không phù hợp với vật liệu mềm như cao su, PE, PP

2.2. Keo Polyurethane (PU Adhesive)

Đặc điểm:

  • Mềm dẻo, đàn hồi, chịu rung tốt

  • Chống nước, chống hóa chất

  • Dùng để dán kim loại với vật liệu phi kim như cao su, gỗ, composite

Ứng dụng:

  • Dán khung kim loại với gỗ hoặc vật liệu nội thất

  • Dán vỏ máy, cố định bảng điều khiển, vật liệu cách âm

  • Dán cao su – kim loại

Ưu điểm:

  • Mang lại độ đàn hồi mà Epoxy không có

  • Chịu ẩm tốt

Hạn chế:

  • Không chịu lực cao bằng Epoxy

  • Chịu nhiệt hạn chế hơn

3. Chuẩn bị bề mặt – Yếu tố quyết định độ bền của keo dán kim loại

3. Chuẩn bị bề mặt – Yếu tố quyết định độ bền của keo dán kim loại

Dù bạn dùng loại keo tốt đến đâu, nếu bề mặt không được xử lý chuẩn, độ bám dính sẽ giảm đến 50–70%. Dưới đây là quy trình chuẩn được kỹ sư Đức (WEICON) khuyến nghị:

3.1. Bước 1: Làm sạch dầu mỡ

Dùng chất tẩy chuyên dụng WEICON Surface Cleaner để loại bỏ:

  • Dầu bôi trơn

  • Dầu máy

  • Cặn bẩn công nghiệp

Không nên dùng xăng, vì để lại cặn.

3.2. Bước 2: Làm nhám bề mặt

Sử dụng giấy nhám hoặc máy mài để tăng độ bám.
Độ nhám tiêu chuẩn: 30–80 μm

3.3. Bước 3: Vệ sinh lần cuối

Loại bỏ hoàn toàn bụi mài, tránh làm giảm độ kết dính.

3.4. Bước 4: Trộn keo theo đúng tỉ lệ

Đối với keo Epoxy WEICON: trộn theo hướng dẫn (tỉ lệ 1:1 hoặc 2:1 tùy loại).
Khuấy đều đến khi hỗn hợp đồng nhất.

3.5. Bước 5: Thi công dán đúng kỹ thuật

  • Phủ keo lên cả hai bề mặt

  • Ép chặt ít nhất 15–30 phút

  • Để keo đạt độ bền tối đa sau 24 giờ

4. Ứng dụng sửa chữa khẩn cấp: Hàn lạnh & trám vết nứt

Trong nhiều trường hợp, không thể hàn do:

  • Có dầu trong bồn

  • Khu vực cháy nổ

  • Không có thiết bị hàn tại hiện trường

  • Kim loại quá mỏng

→ Kỹ sư thường sử dụng Epoxy hàn lạnh để xử lý nhanh.

4.1. WEICON Repair Stick (Steel / Copper / Aluminium)

Dạng thỏi tiện lợi, dùng để:

  • Trám nứt ống nước, ống dầu

  • Vá lỗ thủng bồn chứa

  • Hàn lạnh các chi tiết thép – nhôm – đồng

Ưu điểm:

  • Đóng rắn trong 10–15 phút

  • Chịu nhiệt lên đến +120°C

  • Dùng tốt trong môi trường ẩm

4.2. WEICON HB 300 / HB 100 – Keo hàn kim loại công nghiệp

  • Chịu nhiệt +200°C liên tục, ngắn hạn đến 260°C

  • Độ bền cơ học cực cao

  • Tạo lớp phủ kim loại chống mài mòn

Ứng dụng:

  • Sửa bề mặt bạc đạn, ổ trục

  • Phục hồi mặt bích, bề mặt tiếp xúc kim loại

  • Gia cố chi tiết chịu lực lớn

5. Gợi ý chọn keo dán kim loại đúng vật liệu (theo gợi ý WEICON)

5. Gợi ý chọn keo dán kim loại đúng vật liệu (theo gợi ý WEICON)

5.1. Dán kim loại – kim loại (thép, inox, nhôm, gang)

→ Chọn Epoxy 2 thành phần:

  • WEICON Epoxy Metal

  • WEICON HB 300

  • WEICON Plastic Metal

5.2. Dán kim loại – nhựa

→ Dùng Epoxy hoặc keo tổng hợp:

  • WEICON Easy-Mix PE-PP (cho nhựa khó dán)

  • WEICON Fast Metal (sửa chữa nhanh)

5.3. Dán kim loại – gỗ

→ Dùng Polyurethane hoặc Epoxy đa dụng:

  • WEICON PU Adhesive

  • WEICON Epoxy Universal

5.4. Dán kim loại – cao su

→ Dùng keo đàn hồi:

  • WEICON GMK 2510 (cao su – kim loại)

  • WEICON Contact Adhesive

5.5. Dán nhanh (bản lề, ốc vít, chi tiết nhỏ)

→ Dùng keo tức thì:

  • WEICON Contact Cyanoacrylate (Keo 502 cao cấp)

6. Kết luận: Loại keo dán kim loại nào tốt nhất hiện nay?

Nếu bạn cần:

  • Chịu lực mạnh nhất

  • Chịu nhiệt tốt nhất

  • Độ bền cao không thua gì mối hàn

Keo Epoxy 2 thành phần của WEICON (Đức) là lựa chọn số 1 hiện nay.

Với các dòng WEICON chuyên dụng, kỹ sư có thể giải quyết hầu hết các tình huống dán, vá, phục hồi kim loại trong nhà máy mà không cần thiết bị phức tạp.

————————————————
WEICON – Gắn kết mọi công trình
☎️ Hotline/ Zalo: 0975.075.080
Ⓜ  Facebook: Weicon Việt Nam
🟥 Youtube: Weicon Việt Nam

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *